Yêu cầu báo giá dòng xe
Kính chào Anh/Chị. Để nhận được báo giá tốt nhất từ Ford Hà Thành, Anh/Chị hãy liên hệ ngay qua số: 0987 536 638 hoặc điền vào form báo giá dưới đây. Xin chân thành cảm ơn.
Trang chủ / Ford Focus Trend 1.5L Ecoboost
Giá từ: 615 triệu
KHUYẾN MÃI đặc biệt : Giá chính hãng tốt nhất thị trường, tặng 1 gói phụ kiện giá trị lớn. Xe đủ màu, giao ngay trong ngày. Gọi ngay Hotline - 0987 536 638 để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Gọi ngay 0987 536 638
Các trang thiết bị an toàn/ Safety features
Hệ thống camera lùi/ Rear view camera : Không
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) : Có
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) : Có
Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive Anti- theft System (EPATS) : Có
Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City Stop : Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) : Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist (HLA) : Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking including perpendicular Parking : Không
Hỗ trợ đỗ xe Sau/ Rear Parking Aid : Có
Túi khí bên cho hành khách trước/ Side Airbags: Không
Túi khí Rèm/ Curtain Airbags : Không
Túi khí đôi phía trưóc/ Front Dual Airbags : Có
Hệ thống giảm xóc/ Suspension
Bánh xe/ Wheels : Vành (mâm) đúc hợp kim 16
Brakes: Front/Rear : Đĩa/ Disk
Lốp/ Tyres : 205/60 R16
Sau/ Rear : Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng/ Independent Control Blade Multi link System with Stabilitizer
Trước/ Front : Độc lập kiểu MacPherson/ lIndependent MacPherson Strut with Stabilitizer
Hệ thống điện/ Electrical
Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers : Không
Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng/ Cruise Control : Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote Keyless Entry : Có
Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power Point.12V : Có
Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button : Không
Đèn pha tự động/ Auto On/Off head Lamps : Không
Đèn sương mùi Front Fog Lamps : Có
Kích thước/ Dimentions
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm): 2648
Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear Track (mm): 1554/1544
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height (mm): 4538 x 1823 x 1468
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Kết hợp : 7,6
Ngoài đô thị : 5,89
Trong đô thị : 10,53
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler : Không
Cửa số trời điều khiển điện/ Power Slide Tilt Sunroof : Không
Cụm đèn pha Bi-Xenon với đèn LED/ Bi-Xenon headlamps with LED Strip Light : Không
Gương điều khiển điện và gập điện/ Power Mirrors : Có
Trang thiết bị nội thất/ Interior
Ghế lái/ Driven Seats : Điều chỉnh tay 6 hướng/ Fabric 6-way Manual Driver
Gương chiếu hậu chống chói tự động/ Auto- dimming Rear View Mirror : Không
Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning : Điều chỉnh tay/ Manual
Âm thanh/ Audio
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash : Có
Hệ thống kết nối SYNC : Điều khiển giọng nói SYNC1.1/ Voice Control SYNC1.1 Hệ thống loa/ Speakers : 6
Kết nối USB, Bluetooth/ USB, Bluetooth Connectivity : Có
Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function Display : 3.5
Động cơ/ Engine
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)/ Maximum power PS/rpm : 180 @ 6000
Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L : 55
Dung tích xi lanh/ Displacement.cc : 1,499
Hệ thống lái/ Steering : Trợ lực lái điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS)
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System : Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
Hộp số/ Transmission : Tự động 6 cấp/ 6- Speed AT
Kiểu động cơ/ Engine Type : Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum Torque: Nm/rpm : 240 @ 1600-5000