Yêu cầu báo giá dòng xe
Kính chào Anh/Chị. Để nhận được báo giá tốt nhất từ Ford Hà Thành, Anh/Chị hãy liên hệ ngay qua số: 0987 536 638 hoặc điền vào form báo giá dưới đây. Xin chân thành cảm ơn.
Trang chủ / Ford Ranger XL MT 4x4
Giá từ: 616 triệu
KHUYẾN MÃI đặc biệt : Giá chính hãng tốt nhất thị trường, tặng 1 gói phụ kiện giá trị lớn. Xe đủ màu, giao ngay trong ngày. Gọi ngay Hotline - 0987 536 638 để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Gọi ngay 0987 536 638
Các phiên bản của Ford Ranger:
Phiên bản | Giá niêm yết (Đã bao gồm VAT) |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT (4x4) - Turbo kép (Bi Turbo) | 918.000.000 |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT (4x2) - Turbo đơn (Single Turbo) | 853.000.000 |
Ford Ranger XLS 2.2L MT (4X2) | 630.000.000 |
Ford Ranger XLS 2.2L AT (4X2) | 650.000.000 |
Ford Ranger XLT AT 4x4 | 779.000.000 |
Ford Ranger XLT MT 4x4 | 754.000.000 |
Ford Ranger XL MT 4x4 | 616.000.000 |
Trong quá trình tìm hiểu về xe, nếu gặp bất cứ thắc mắc nào liên quan tới thông số kĩ thuật, giá chính thức cũng như các chương trình khuyến mãi mời Anh/Chị liên lạc với chúng tôi để nhận được sự hướng dẫn nhiệt tình và chu đáo nhất.
Hotline - 0987 536 638
Hệ thống phanh / Brake system
Bánh xe / Wheel: Vành thép 16"/ Steel wheel 16"
Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R16
Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake
Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
Hệ thống treo / Suspension system
Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm): 3220
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm): 5280x1860x1830
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L): 80 Lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200
Trang thiết bị an toàn / Safety features
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor: Không / Without
Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic stability Program (ESP): Không / Without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation : Không / Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Không / Without
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Không / Without
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist: Không / Without
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Không / Without
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control: Không / Without
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control: Không / Without
Túi khí bên / Side Airbags : Không / Without
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Không / Without
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Không / Without
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Không / Without
Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Ghế lái trước/ Front Driver Seat: Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual
Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, 4 loa (speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control: Không / Without
Khởi động bằng nút bấm / Power Push start : Không / Without
Tay lái / Steering wheel: Thường / Base
Vật liệu ghế / Seat Material: Nĩ / Cloth
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Điều chỉnh tay/ Manual
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel: Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor: Không / Without
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror: Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Kiểu Halogen/ Halogen
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Không / Without
Đèn sương mù / Front Fog lamp : Không / Without
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118KW) / 3200
Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 2198
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu chủ động / 4x4
Hộp số / Transmission : 6 số tay / 6-speed MT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential: Không / without
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm): 385 /1600-2500
Trợ lực lái / Assisted steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L I4 TDCi