Yêu cầu báo giá dòng xe
Kính chào Anh/Chị. Để nhận được báo giá tốt nhất từ Ford Hà Thành, Anh/Chị hãy liên hệ ngay qua số: 0987 536 638 hoặc điền vào form báo giá dưới đây. Xin chân thành cảm ơn.
Trang chủ / Ford Transit SVP
Giá từ: 879 triệu
KHUYẾN MÃI đặc biệt : Giá chính hãng tốt nhất thị trường, tặng 1 gói phụ kiện giá trị lớn. Xe đủ màu, giao ngay trong ngày. Gọi ngay Hotline - 0987 536 638 để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Gọi ngay 0987 536 638
Hệ thống phanh
Bánh xe : Vành hợp kim nhôm đúc 16
Cỡ lốp : 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) : Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Phanh đĩa phía trước và sau : Có
Trợ lực lái Thủy lực : Có
Hệ thống phanh / Brake system
Bánh xe : Vành hợp kim nhôm đúc 16
Cỡ lốp : 215 / 75R16
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80L
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) : Có
Loại nhiên liệu sử dụng : Dầu
Phanh đĩa phía trước và sau : Có
Trợ lực lái thủy lực : Có
Hệ thống treo
Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chắn thủy lực / Non-independent leaf Springs with telescopic shock absorbers
Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chắn thủy lực / Independent coil springs with telescopic shock absorbers
Kích thước và trọng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.65
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3750
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm) : 165
Trọng lượng không tải (kg) : 2455
Trọng lượng toàn tải (kg) : 3730
Vệt bánh sau (mm) : 1704
Vệt bánh trước (mm) : 1740
Trang bị chính
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế : Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện : Có
Túi khí cho người lái : Có
Đèn phanh sau lắp cao : Có
Đèn sương mù : Có
Trang thiết bị chính
Bậc lên xuống cửa trượt : Có
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước : Có
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngã được : Có
Chắn bùn trước sau : Có
Cửa số lái và phụ lái điều khiển điện : Có
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế : Có
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay: Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện: Có
Hệ thống âm thanh: AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
Khoá cửa điện trung tâm: Có
Khóa cửa điều khiển từ xa: Có
Khóa nắp ca-pô: Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống: Có
Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level: EURO Stage 4
Tựa đầu các ghế: Có
Túi khí cho người lái: Có
Vật liệu ghế: Vải
Đèn phanh sau lắp cao: Có
Đèn sương mù: Có
Điều hoà nhiệt độ: Hai giàn lạnh
Động cơ
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 140 / 3500
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2402
Hộp số : 6 số tay
Loại : 4 xi lanh thẳng hàng
Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 375 / 2000
Động cơ : Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCI, trục cam kép có làm mát khí nạp
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 89.9 x94.6